Có 2 kết quả:
圆房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ • 圓房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child bride) to consummate marriage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child bride) to consummate marriage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0