Có 2 kết quả:

圆房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ圓房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a child bride) to consummate marriage

Từ điển Trung-Anh

(of a child bride) to consummate marriage