Có 2 kết quả:
圆房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ • 圓房 yuán fáng ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child bride) to consummate marriage
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child bride) to consummate marriage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh